Chi tiết từ vựng

【長】【zhǎng】

heart
Nghĩa từ: Dài
Hán việt: tràng
Từ trái nghĩa:
Nét bút: ノ一フ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xiào zhǎng

Hiệu trưởng

yán cháng

kéo dài

cháng jiǔ

lâu dài, kéo dài, dài lâu

zhǎng bèi

người lớn tuổi hơn trong gia đình, thế hệ trên, bậc bề trên

bān zhǎng

Lớp trưởng

cháng yá

Mọc răng

cháng qī

Dài hạn

chuán zhǎng

Thuyền trưởng

cháng kù

Quần dài

cháng qún

Váy dài

cháng jǐng lù

颈鹿

Con hươu cao cổ

duì zhǎng

Đội trưởng

Ví dụ:

zhètiáohé
这条河
hěncháng
Con sông này rất dài.
de
tóufa
头发
hěncháng
Tóc anh ấy rất dài.
nàge
那个
qiáo
hěncháng
liánjiē
连接
liǎnggè
两个
chéngshì
城市。
Cái cầu kia rất dài, nối liền hai thành phố.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?