xiào zhǎng
Hiệu trưởng
yán cháng
kéo dài
cháng jiǔ
lâu dài, kéo dài, dài lâu
zhǎng bèi
người lớn tuổi hơn trong gia đình, thế hệ trên, bậc bề trên
bān zhǎng
Lớp trưởng
cháng yá
Mọc răng
cháng qī
Dài hạn
chuán zhǎng
Thuyền trưởng
cháng kù
Quần dài
cháng qún
Váy dài
cháng jǐng lù
Con hươu cao cổ
duì zhǎng
Đội trưởng
Ví dụ: