mảnh, mỏng, nhỏ, kỹ lưỡng
Hán việt: tế
フフ一丨フ一丨一
8
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèběncídiǎnhěnxiángxì
Cuốn từ điển này rất chi tiết.
2
kāiyàohòuqǐngzǐxìyuèdúshuōmíngshū
Sau khi kê đơn thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn.
3
jìdehuìhuàdexiángxìnèiróng
Tôi không nhớ chi tiết cuộc hội thoại đó.
4
gāiyántǎobàogàofēichángxiángxì
Báo cáo nghiên cứu rất chi tiết.
5
zhǒnghěnhěndezhēn
một loại kim rất mảnh rất nhỏ.
6
deshuōmíngxūyàogèng
Lời giải thích của bạn cần phải kỹ lưỡng hơn.
7
deliǎnshàngyǒuxìwēidezhòuwén
Trên khuôn mặt anh ấy có những nếp nhăn nhỏ.
8
yòngxiǎnwēijìngkěyǐfàngdàxìbāo
Sử dụng kính hiển vi có thể phóng to tế bào.
9
yuèdúhétóngtiáokuǎnshíyàozǐxì
Khi đọc các điều khoản hợp đồng phải thật cẩn thận.
10
zǐxìjiǎncháhòuzàitíjiāo
Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp.
11
zuòshìqiánzǐxìjìhuà
Lên kế hoạch kỹ lưỡng trước khi làm việc.
12
kāichēshíyàobǎochízǐxì
Hãy cẩn thận khi lái xe.

Từ đã xem