Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 创新
创新
chuàngxīn
Đổi mới
Hán việt:
sang tân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 创新
创
【chuàng】
Tạo
新
【xīn】
mới, tân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 创新
Ví dụ
1
shèhuì
社
会
jìnbù
进
步
yīlài
依
赖
kējì
科
技
chuàngxīn
创新
Sự tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào sự đổi mới công nghệ.
2
zhège
这
个
tuánduì
团
队
xiànglái
向
来
yǐ
以
xiàolǜ
效
率
hé
和
chuàngxīn
创新
zhùchēng
著
称
。
Nhóm này luôn được biết đến với hiệu quả và sự sáng tạo.