创新
chuàngxīn
Đổi mới
Hán việt: sang tân
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shèhuìjìnbùyīlàikējìchuàngxīn创新
Sự tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào sự đổi mới công nghệ.
2
zhègetuánduìxiàngláixiàolǜchuàngxīn创新zhùchēng
Nhóm này luôn được biết đến với hiệu quả và sự sáng tạo.