Chi tiết từ vựng

水桶 【shuǐtǒng】

Nghĩa từ: Cái xô

Hán việt: thuỷ dõng

Loại từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
shuǐtǒng
水桶
kuàimǎnle
快满了。
This bucket is almost full.
Cái xô này sắp đầy nước.
Bình luận