Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水桶
水桶
shuǐtǒng
Cái xô
Hán việt:
thuỷ dõng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水桶
桶
【tǒng】
Xô
水
【shuǐ】
Nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水桶
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
shuǐtǒng
水桶
kuài
快
mǎn
满
le
了
。
Cái xô này sắp đầy nước.
Từ đã xem