Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水
水
shuǐ
Nước
Hán việt:
thuỷ
Nét bút
丨フノ丶
Số nét
4
Lượng từ:
杯, 壶, 瓶
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 水
Từ ghép
水果
shuǐguǒ
hoa quả
香水
xiāngshuǐ
Nước hoa
水平
shuǐpíng
Trình độ, mức độ
水仙
shuǐxiān
hoa thủy tiên
山水
shānshuǐ
phong cảnh núi non và sông nước, phỏng cảnh
口水
kǒushuǐ
Nước bọt
酒水
jiǔshuǐ
Đồ uống có cồn
水手
shuǐshǒu
Thủy thủ
水母
shuǐmǔ
Con sứa
Xem thêm (22 từ ghép)
Ví dụ
1
yībēi
一
杯
shuǐ
水
Một cốc nước.
2
bā
八
bēishuǐ
杯
水
Tám ly nước.
3
tā
他
hē
喝
le
了
yīkǒu
一
口
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
4
tā
他
de
的
rìyǔ
日
语
shuǐpíng
水
平
hěn
很
gāo
高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
5
sānbēishuǐ
三
杯
水
Ba ly nước
6
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yībēi
一
杯
shuǐ
水
Làm ơn cho tôi một ly nước.
7
wǒ
我
hē
喝
le
了
sānbēishuǐ
三
杯
水
。
Tôi đã uống ba ly nước.
8
wǒ
我
de
的
hánwén
韩
文
shuǐpíng
水
平
bùgāo
不
高
。
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.
9
wǒyào
我
要
hēshuǐ
喝
水
。
Tôi muốn uống nước.
10
nǐ
你
kěyǐ
可
以
gěi
给
wǒ
我
yīxiē
一
些
shuǐma
水
吗
?
Bạn có thể cho tôi một chút nước không?
11
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chīshuǐguǒ
吃
水
果
。
Tôi thích ăn hoa quả.
12
píngguǒ
苹
果
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
shuǐguǒ
水
果
。
Táo là loại hoa quả tôi thích nhất.
Xem thêm (18 ví dụ)