水
丨フノ丶
4
杯, 壶, 瓶
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:
Từ ghép
Ví dụ
1
一杯水
Một cốc nước.
2
八杯水
Tám ly nước.
3
他喝了一口水
Anh ấy uống một ngụm nước.
4
他的日语水平很高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
5
三杯水
Ba ly nước
6
请给我一杯水
Làm ơn cho tôi một ly nước.
7
我喝了三杯水
Tôi đã uống ba ly nước.
8
我的韩文水平不高。
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.
9
我要喝水
Tôi muốn uống nước.
10
你可以给我一些水吗?
Bạn có thể cho tôi một chút nước không?
11
我喜欢吃水果。
Tôi thích ăn hoa quả.
12
苹果是我最喜欢的水果。
Táo là loại hoa quả tôi thích nhất.