Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 桶
桶
tǒng
Xô
Hán việt:
dõng
Nét bút
一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨
Số nét
11
Lượng từ:
个, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 桶
Luyện tập
Từ ghép
马桶
mǎtǒng
Bồn cầu
水桶
shuǐtǒng
Cái xô
Ví dụ
1
zhège
这
个
shuǐtǒng
水
桶
kuàimǎnle
快
满
了
。
Cái xô này sắp đầy nước.