Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 药品
药品
yàopǐn
Thuốc
Hán việt:
dược phẩm
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 药品
品
【pǐn】
Sản phẩm, hàng hóa
药
【yào】
Thuốc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 药品
Ví dụ
1
zhège
这
个
yàopǐn
药品
de
的
shuōmíngshū
说
明
书
shàng
上
xiěmíng
写
明
le
了
fùzuòyòng
副
作
用
。
Tờ hướng dẫn sử dụngnày ghi rõ các tác dụng phụ.