药品
yàopǐn
Thuốc
Hán việt: dược phẩm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeyàopǐn药品deshuōmíngshūshàngxiěmínglefùzuòyòng
Tờ hướng dẫn sử dụngnày ghi rõ các tác dụng phụ.