药
一丨丨フフ一ノフ丶
9
剂, 副
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这药一日吃三次。
Thuốc này mỗi ngày uống ba lần.
2
妈妈吃了一颗药
Mẹ tôi uống một viên thuốc.
3
你吃药了吗?
Bạn đã uống thuốc chưa?
4
这家药店在哪里?
Cửa hàng thuốc này ở đâu?
5
药效很快。
Thuốc có hiệu quả nhanh.
6
我要止痛药。
Tôi cần thuốc giảm đau.
7
他是药物过敏。
Anh ấy dị ứng với thuốc.
8
带些药去旅行。
Mang theo một số thuốc khi đi du lịch.
9
这药有副作用。
Thuốc này có tác dụng phụ.
10
你的药在这里。
Thuốc của bạn ở đây.
11
我喜欢用中药治疗感冒。
Tôi thích dùng thuốc Đông y để chữa cảm lạnh.
12
中药店在哪里?
Cửa hàng thuốc Đông y ở đâu?