楼梯
lóutī
cầu thang
Hán việt: lâu thê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lóutī楼梯zàinǎlǐ
Cầu thang ở đâu?
2
lóutī楼梯hěnzhǎiqǐngxiǎoxīnxíngzǒu
Cầu thang rất hẹp, hãy đi cẩn thận.
3
lóutī楼梯xiàmiànyǒugèchǔcángshì
Dưới cầu thang có một phòng để đồ.
4
huǒjǐngshíqǐngshǐyòng使lóutī楼梯bùyàoshǐyòng使diàntī
Khi có báo động cháy, xin hãy sử dụng cầu thang, không sử dụng thang máy.
5
lóutīkǒutōngchángyǒuānquánbiāozhì
Thường có biển báo an toàn ở cửa cầu thang.
6
diàntīhuàilewǒmenzhǐhǎozǒulóutī楼梯
Thang máy hỏng, chúng tôi đành phải đi cầu thang.
7
lóutī楼梯defúshǒuhěnjiēshi
Tay vịn cầu thang rất chắc chắn.