Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
附带 【fùdài】
(Phân tích từ 附带)
Nghĩa từ:
Kèm theo
Hán việt:
phụ đái
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
chǎnpǐn
产品
fùdài
附带
shuōmíngshū
说明书。
The product comes with an instruction manual.
Sản phẩm kèm theo sách hướng dẫn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập