Chi tiết từ vựng

附带 【fùdài】

heart
(Phân tích từ 附带)
Nghĩa từ: Kèm theo
Hán việt: phụ đái
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

chǎnpǐn
产品
fùdài
附带
shuōmíngshū
说明书。
The product comes with an instruction manual.
Sản phẩm kèm theo sách hướng dẫn.
Bình luận