Chi tiết từ vựng

附带 【fùdài】

heart
(Phân tích từ 附带)
Nghĩa từ: Kèm theo
Hán việt: phụ đái
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?