Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 附带
附带
fùdài
Kèm theo
Hán việt:
phụ đái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 附带
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
附
【fù】
gắn kết, dính vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 附带
Ví dụ
1
chǎnpǐn
产
品
fùdài
附带
shuōmíngshū
说
明
书
。
Sản phẩm kèm theo sách hướng dẫn.