Chi tiết từ vựng

【帶】【dài】

heart
Nghĩa từ: Mang, dắt, dẫn
Hán việt: đái
Lượng từ: 条
Nét bút: 一丨丨丨丶フ丨フ丨
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

lǐngdài

cà vạt

ānquándài

安全

dây an toàn

xiédài

dây giày

yāodài

Thắt lưng

pídài

Thắt lưng

jiāodài

Băng dính

dàilái

Mang lại

dàiyǒu

Mang

fùdài

Kèm theo

Ví dụ:

kěyǐ
可以
dàiwǒqù
我去
túshūguǎn
图书馆
ma
吗?
Bạn có thể dẫn tôi đến thư viện không?
dài
le
de
sǎn
伞。
Tôi đã mang theo ô.
dài
zhe
de
gǒu
sànbù
散步。
Cô ấy dắt con chó của mình đi dạo.
méiyǒu
没有
dài
qiánbāo
钱包。
Anh ấy không mang ví.
wàng
le
dài
de
yǎnjìng
眼镜。
Tôi quên không mang kính.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?