Chi tiết từ vựng
带 【帶】【dài】
Nghĩa từ: Mang, dắt, dẫn
Hán việt: đái
Lượng từ:
条
Nét bút: 一丨丨丨丶フ丨フ丨
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
你
可以
带我去
图书馆
吗?
Bạn có thể dẫn tôi đến thư viện không?
我
带
了
我
的
伞。
Tôi đã mang theo ô.
她
带
着
她
的
狗
散步。
Cô ấy dắt con chó của mình đi dạo.
他
没有
带
钱包。
Anh ấy không mang ví.
我
忘
了
带
我
的
眼镜。
Tôi quên không mang kính.
Bình luận