gắn kết, dính vào
Hán việt: phụ
フ丨ノ丨一丨丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìtiězhànjiùzàizhèfùjìn
Trạm tàu điện ngầm ở gần đây.
2
fùjìnyǒuméiyǒuyàodiàn
Gần đây có tiệm thuốc không?
3
zàifùjìndekāfēiguǎngōngzuò
Tôi làm việc ở quán cà phê gần đây.
4
fùjìnyǒushénmehǎowándedìfāngma
Gần đây có nơi nào vui chơi không?
5
xiǎoqūfùjìnyǒuyígèxuéxiào
Có một trường học gần khu dân cư.
6
chǎnpǐnfùdàishuōmíngshū
Sản phẩm kèm theo sách hướng dẫn.
7
zhīdàozhèfùjìnyǒuhǎodefàlángma
Bạn biết tiệm làm tóc tốt nào gần đây không?
8
tīngdàofùjìnyǒudàozéiwǒmenwǎnshangdōutíxīndiàodǎnde
Nghe nói có trộm ở gần đây, chúng tôi đều rất lo lắng vào ban đêm.