壮观
zhuàngguān
Hùng vĩ
Hán việt: trang quan
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
gǔdàidejiànzhùfēichángzhuàngguān壮观
Kiến trúc thời cổ đại rất hùng vĩ.
2
zhōngguódeshānshuǐfēichángzhuàngguān壮观
Phong cảnh núi non của Trung Quốc rất hùng vĩ.
3
wǒmenyǎnqiándeqíngjǐngfēichángzhuàngguān壮观
Cảnh tượng trước mắt chúng ta rất hùng vĩ.