Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 壮观
壮观
zhuàngguān
Hùng vĩ
Hán việt:
trang quan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 壮观
壮
【zhuàng】
Mạnh mẽ
观
【guān】
quan điểm, nhìn nhận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 壮观
Ví dụ
1
gǔdài
古
代
de
的
jiànzhù
建
筑
fēicháng
非
常
zhuàngguān
壮观
Kiến trúc thời cổ đại rất hùng vĩ.
2
zhōngguó
中
国
de
的
shānshuǐ
山
水
fēicháng
非
常
zhuàngguān
壮观
Phong cảnh núi non của Trung Quốc rất hùng vĩ.
3
wǒmen
我
们
yǎnqián
眼
前
de
的
qíngjǐng
情
景
fēicháng
非
常
zhuàngguān
壮观
Cảnh tượng trước mắt chúng ta rất hùng vĩ.