Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 飞行
飞行
fēixíng
Bay
Hán việt:
phi hàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 飞行
行
【xíng】
được, ổn
飞
【fēi】
bay, bay lượn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 飞行
Ví dụ
1
fēijī
飞
机
zài
在
tiānshàng
天
上
fēixíng
飞行
Máy bay đang bay trên bầu trời.