Chi tiết từ vựng

飞行 【fēi xíng】

heart
(Phân tích từ 飞行)
Nghĩa từ: Bay
Hán việt: phi hàng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?