Chi tiết từ vựng

【飛】【fēi】

heart
Nghĩa từ: Bay
Hán việt: phi
Lượng từ: 发
Nét bút: フノ丶
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

fēi jī

Máy bay

qǐ fēi

cất cánh

fēi xíng yuán

行员

Phi công

fēi dié

Đĩa bay, UFO

fēi xiáng

Bay, bay lượn

fēi xíng

Bay

Ví dụ:

niǎo
zài
tiānkōng
天空
fēi
Con chim đang bay trên bầu trời.
fēijī
fēidé
tàikuài
太快
le
Máy bay bay nhánh quá
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu