Chi tiết từ vựng

【xíng】

heart
Nghĩa từ: được, khả thi, tốt, hoặc đi
Hán việt: hàng
Nét bút: ノノ丨一一丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yín háng

ngân hàng

zì xíng chē

Xe đạp

lǚ xíng

Du lịch, đi chơi.

jǔ xíng

Tổ chức, tiến hành

liú xíng

thịnh hành, phổ biến

lǚ xíng shè

công ty du lịch

háng yè

ngành nghề

xíng lǐ

hành lý, vali

yín háng kǎ

Thẻ ngân hàng

xíng xīng

Hành tinh

fēi xíng yuán

Phi công

zhí xíng

Tiến hành, thi hành

Ví dụ:

zhège
这个
jìhuà
计划
xíngma
吗?
Kế hoạch này khả thi không?
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
chuānxíng
穿
ma
吗?
Mình mặc bộ quần áo này được không?
zhège
这个
fāngfǎ
方法
xíng
kěyǐ
可以
shìshì
试试。
Phương pháp này tốt, bạn có thể thử.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu