Chi tiết từ vựng

月光 【yuè guāng】

heart
(Phân tích từ 月光)
Nghĩa từ: Ánh trăng
Hán việt: nguyệt quang
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?