Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 月光
月光
yuèguāng
Ánh trăng
Hán việt:
nguyệt quang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 月光
光
【guāng】
chỉ, chỉ mỗi, chỉ đơn thuần
月
【yuè】
tháng, mặt trăng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 月光
Ví dụ
1
xiānnǚ
仙
女
zài
在
yuèguāng
月光
xià
下
tiàowǔ
跳
舞
。
Tiên nữ múa dưới ánh trăng.
2
tāmen
他
们
zài
在
yuèguāng
月光
xià
下
jiēwěn
接
吻
。
Họ đã hôn nhau dưới ánh trăng.