光
丨丶ノ一ノフ
6
道
HSK1
Trạng từ
Hình ảnh:
Từ ghép
Ví dụ
1
我买了一张新的音乐光盘。
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
2
这个光盘上有很多好看的电影。
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
3
我们度过了愉快的时光。
Chúng tôi đã trải qua những giây phút vui vẻ.
4
阳光照在窗户上
Ánh nắng chiếu lên cửa sổ
5
没有阳光,植物不能生长
Không có ánh sáng, thực vật không thể phát triển.
6
我喜欢在阳光下阅读
Tôi thích đọc sách dưới ánh nắng.
7
我光知道他的名字,其他的什么都不知道。
Tôi chỉ biết tên của anh ấy, không biết gì khác cả.
8
他光说不做。
Anh ấy chỉ nói không làm.
9
光想不行,还得行动。
Chỉ nghĩ thôi là không đủ, cần phải hành động nữa.
10
光有知识还不够,还要有能力。
Chỉ có kiến thức thôi chưa đủ, còn phải có năng lực nữa.
11
他光想着自己,不考虑别人。
Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân, không suy nghĩ cho người khác.
12
每当我听这首歌曲,我就想起了旧时光。
Mỗi khi tôi nghe bài hát này, tôi lại nhớ về quá khứ.