Chi tiết từ vựng

【yuè】

heart
Nghĩa từ: Tháng
Hán việt: nguyệt
Lượng từ: 个, 轮
Hình ảnh:
月
Nét bút: ノフ一一
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
  • èr: Số hai, 2

  • jiōng: Vùng biên giới xa; hoang địa

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yī yuè

Tháng một

wǔ yuè

Tháng năm

bā yuè

Tháng tám

yuè liàng

Mặt trăng

yuè guāng

Ánh trăng

Ví dụ:

de
shēngrì
生日
shì
bāyuè
Tháng Tám là sinh nhật của tôi.
zhège
这个
yuè
hěn
máng
忙。
Tháng này tôi rất bận.
zhège
这个
yuè
yǒu
sānshítiān
三十天。
Tháng này có ba mươi ngày.
Bình luận