月
ノフ一一
4
个, 轮
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Ví dụ
1
这个月我非常忙, 几乎没有空闲时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
2
我去月买了这台电脑。
Tôi đã mua chiếc máy tính này vào tháng trước.
3
今天是六月六号。
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
4
七月是我的生日月
Tháng 7 là tháng sinh nhật của tôi.
5
九月是秋天的开始。
Tháng 9 là bắt đầu của mùa thu.
6
二月
Tháng hai.
7
我的生日是五月十五日。
Sinh nhật của tôi là ngày mười lăm tháng năm.
8
这个月有三十一日。
Tháng này có ba mươi một ngày.
9
她每个月都买几本杂志。
Cô ấy mua vài cuốn tạp chí mỗi tháng.
10
她找工作已经两个月了 :
Cô ấy tìm việc đã hai tháng rồi.
11
他每月赚五千美元
Anh ấy kiếm được năm nghìn đô la mỗi tháng.
12
今天是五月五号
Hôm nay là ngày 5 tháng 5.