Chi tiết từ vựng

十二 【shí èr】

heart
(Phân tích từ 十二)
Nghĩa từ: Mười hai
Hán việt: thập nhị
Lượng từ: 点
Loai từ: Số từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu