Chi tiết từ vựng
十 【shí】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: số mười
Hán việt: thập
Lượng từ:
个
Hình ảnh: ![十](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/10-too-1.jpg)
![十](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/10-too-1.jpg)
Hình ảnh: ![十](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/WpHGYdVeDyXjdInhIfZg1712885972.png)
![十](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/WpHGYdVeDyXjdInhIfZg1712885972.png)
Nét bút: 一丨
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
一
丨
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这
本书
十元。
Quyển sách này giá mười đồng.
我
有
十个
苹果。
Tôi có mười quả táo.
他
十岁
了。
Cậu ấy mười tuổi.
十分钟
后
我们
出发。
Mười phút nữa chúng ta sẽ xuất phát.
这
是
我
读
的
第十
本书。
Đây là quyển sách thứ mười tôi đọc.
Bình luận