Chi tiết từ vựng
十 【shí】
Nghĩa từ: số mười
Hán việt: thập
Lượng từ:
个
Hình ảnh:
Nét bút: 一丨
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这
本书
十元。
Quyển sách này giá mười đồng.
我
有
十个
苹果。
Tôi có mười quả táo.
他
十岁
了。
Cậu ấy mười tuổi.
十分钟
后
我们
出发。
Mười phút nữa chúng ta sẽ xuất phát.
这
是
我
读
的
第十
本书。
Đây là quyển sách thứ mười tôi đọc.
Bình luận