Chi tiết từ vựng
二 【èr】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Số hai, 2
Hán việt: nhị
Lượng từ:
期
Hình ảnh: ![二](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/2-ni.jpg)
![二](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/2-ni.jpg)
Hình ảnh: ![二](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/tGpPEF8j4K7EEG1GVztj1712885674.png)
![二](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/tGpPEF8j4K7EEG1GVztj1712885674.png)
Nét bút: 一一
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
二十
Hai mươi.
我
有
二个
苹果。
Tôi có hai quả táo.
二月
Tháng hai.
他
二十岁。
Anh ấy hai mươi tuổi.
我们
等
了
二个
小时。
Chúng tôi đã đợi hai tiếng.
Bình luận