Chi tiết từ vựng

十三 【shí sān】

heart
(Phân tích từ 十三)
Nghĩa từ: Mười ba
Hán việt: thập tam
Loai từ: Số từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu