Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 十三
十三
shísān
Mười ba
Hán việt:
thập tam
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Số từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 十三
三
【sān】
số ba, ba
十
【shí】
số mười, mười
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 十三
Ví dụ
1
shísān
十三
qǐ
起
zhàpiàn
诈
骗
Mười ba vụ lừa đảo