sān
số ba, ba
Hán việt: tam
一一一
3
HSK1
Số từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
zhīchīlesānkǒudàngāo
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
2
gēgejīnniánsānshísuìle
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
3
sānduìfūqī
Ba cặp vợ chồng.
4
sāntiānhòu
Ba ngày sau.
5
xīngqīsānwǒyàoyīyuànkànyīshēng
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
6
xīngqīsānshìmǔqīndeshēngrì
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
7
xīngqīsānwǎnshangyǒuyīchǎngzúqiúsài
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
8
sāngèpíngguǒ::
Ba quả táo
9
sāntiānhòu
Ba ngày sau
10
sānběnshū
Ba cuốn sách
11
sānsuìdeháizi
Đứa trẻ ba tuổi
12
sānbēishuǐ
Ba ly nước