Chi tiết từ vựng

【sān】

heart
Nghĩa từ: Số 3, 3
Hán việt: tam
Hình ảnh:
三 三
Nét bút: 一一一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
  • : Số 1

  • èr: Số hai, 2

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xīngqīsān

星期

Thứ Tư

sānwényú

文鱼

Cá hồi

sānshí

Ba mươi

sānjiǎo

Tam giác

zhōusān

Thứ Tư

shísān

Mười ba

Ví dụ:

sāngè
píngguǒ
苹果
:
:
Ba quả táo
sāntiān
hòu
Ba ngày sau
sān
běnshū
本书
Ba cuốn sách
sānsuì
de
háizi
孩子
Đứa trẻ ba tuổi
sānbēishuǐ
杯水
Ba ly nước
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?