Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 十四
十四
shísì
Mười bốn
Hán việt:
thập tứ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Số từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 十四
十
【shí】
số mười, mười
四
【sì】
số bốn, bốn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 十四
Luyện tập
Ví dụ
1
shísì
十四
qǐ
起
xíjī
袭
击
Mười bốn cuộc tấn công
2
yuènán
越
南
yǒu
有
wǔshísì
五
十
四
gè
个
mínzú
民
族
。
Việt Nam có 54 dân tộc.
Từ đã xem