Chi tiết từ vựng

十四 【shí sì】

heart
(Phân tích từ 十四)
Nghĩa từ: Mười bốn
Hán việt: thập tứ
Loai từ: Số từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu