Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 婚纱
婚纱
hūnshā
Áo cưới
Hán việt:
hôn sa
Lượng từ:
身
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 婚纱
婚
【hūn】
hôn nhân
纱
【shā】
Vải gạc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 婚纱
Ví dụ
1
xīnniáng
新
娘
chuānzhe
穿
着
báisè
白
色
hūnshā
婚纱
Cô dâu mặc váy cưới màu trắng.