婚纱
hūnshā
Áo cưới
Hán việt: hôn sa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnniángchuān穿zhebáisèhūnshā婚纱
Cô dâu mặc váy cưới màu trắng.

Từ đã xem