hūn
hôn nhân
Hán việt: hôn
フノ一ノフ一フ丨フ一一
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngzàibànhūnlǐ
Họ đang tổ chức đám cưới.
2
míngniánhuìjiéhūn
Năm sau cô ấy sẽ kết hôn.
3
wǒmendǎsuànxiàzhōujiéhūn
Chúng tôi dự định tuần sau sẽ kết hôn.
4
tāmenjuédìngzàihǎitānjǔxínghūnlǐ
Họ quyết định tổ chức đám cưới trên bãi biển.
5
tīngshuōtāmenyàojiéhūnle
Tôi nghe nói họ sắp kết hôn.
6
qǐngjiàcānjiāhūnlǐ
Anh ấy xin nghỉ để tham gia đám cưới.
7
tāmenyǐjīngjiéhūnle
Họ đã kết hôn.
8
tāmencáijiéhūnyígèyuè
Họ mới cưới một tháng.
9
wǒmendehūnlǐtiānxiàle
Trời đã mưa vào ngày cưới của chúng tôi.
10
zhècìhūnlǐzhēnshìyījiànhǎoshì
Đám cưới lần này thực sự là một việc tốt.
11
tāmenjuédìngmíngniánjiéhūn
Họ quyết định sẽ kết hôn vào năm sau.
12
gēgeqùniánjiéhūnle
Anh trai tôi đã kết hôn năm ngoái.