Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 制造
制造
zhìzào
Sản xuất
Hán việt:
chế tháo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 制造
制
【zhì】
hệ thống, tạo ra
造
【zào】
Tạo ra, chế tạo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 制造
Ví dụ
1
zhètiáo
这
条
lǐngdài
领
带
shì
是
yìdàlì
意
大
利
zhìzào
制造
Cà vạt này được sản xuất tại Ý.
2
zài
在
túshūguǎn
图
书
馆
lǐ
里
,
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
bìmiǎn
避
免
zhìzào
制造
xiǎngshēng
响
声
。
Trong thư viện, chúng ta nên tránh tạo ra tiếng ồn.
3
miánhuā
棉
花
kěyǐ
可
以
yònglái
用
来
zhìzào
制造
hěnduō
很
多
bùtóng
不
同
de
的
chǎnpǐn
产
品
。
Bông có thể được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau.