反
ノノフ丶
4
挂
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
小便的颜色可以反映你的健康。
Màu của nước tiểu có thể phản ánh sức khỏe của bạn.
2
成绩是努力的反映。
Kết quả là phản ánh của sự cố gắng.
3
客人的反馈对我们很重要。
Phản hồi của khách hàng rất quan trọng đối với chúng tôi.
4
不系安全带是违反交通规则的。
Không thắt dây an toàn là vi phạm luật giao thông.
5
字画不仅是艺术,也能反映历史。
Tranh chữ không chỉ là nghệ thuật mà còn phản ánh lịch sử.
6
这个故事反映了人性的复杂性。
Câu chuyện này phản ánh sự phức tạp của bản chất con người.
7
我反对这个计划。
Tôi phản đối kế hoạch này.
8
他们明确表示反对修改法律。
Họ rõ ràng bày tỏ sự phản đối việc sửa đổi luật pháp.
9
多数人反对提高税收。
Đa số mọi người phản đối việc tăng thuế.
10
反正我是不会去的。
Dù sao thì tôi cũng không đi.
11
你喜不喜欢无所谓,反正我决定了。
Không quan trọng bạn có thích hay không, dù sao thì tôi đã quyết định rồi.
12
反正明天也是休息日,我们晚点再回吧。
Dù sao ngày mai cũng là ngày nghỉ, chúng ta hãy về muộn một chút.