钥匙
yàoshi
chìa khóa
Hán việt: thược thi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhǎodeyàoshi钥匙::
Tôi đang tìm chìa khóa của mình.
2
yàoshi钥匙
Chìa khóa
3
wàngledàiyàoshi钥匙
Tôi quên mang chìa khóa.
4
yòuwàngledàiyàoshi钥匙
Tôi lại quên mang chìa khóa.
5
jīngchángwàngjìdàiyàoshi钥匙
Tôi thường quên mang theo chìa khóa.
6
kěyǐjiāoyàoshi钥匙gěiwǒma
Bạn có thể giao chìa khóa cho tôi không?
7
zàikǒudàizhǎodàoleyàoshi钥匙
Anh ấy tìm thấy chìa khóa trong túi.
8
diūleyàoshi钥匙
Tôi đã làm mất chìa khóa.
9
chàdiǎnérjiùyàoshi钥匙wàngzàijiālǐle
Suýt nữa thì tôi quên chìa khóa ở nhà rồi.
10
méiyǒudàiyàoshi钥匙zhǐhǎozàiwàimiànděng
Anh ấy không mang chìa khóa, đành phải đợi tôi ở ngoài.
11
diūledeyàoshi钥匙
Tôi đã làm mất chìa khóa của tôi.
12
yàoshi钥匙fàngzàizhuōzǐshàngle
Chìa khóa được để trên bàn.