shì
thìa, chìa khóa
Hán việt: thi
丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhǎodeyàoshi ::
Tôi đang tìm chìa khóa của mình.
2
yàoshi
Chìa khóa
3
wàngledàiyàoshi
Tôi quên mang chìa khóa.
4
yòuwàngledàiyàoshi
Tôi lại quên mang chìa khóa.
5
jīngchángwàngjìdàiyàoshi
Tôi thường quên mang theo chìa khóa.
6
kěyǐjiāoyàoshigěiwǒma
Bạn có thể giao chìa khóa cho tôi không?
7
zàikǒudàizhǎodàoleyàoshi
Anh ấy tìm thấy chìa khóa trong túi.
8
diūleyàoshi
Tôi đã làm mất chìa khóa.
9
chàdiǎnérjiùyàoshiwàngzàijiālǐle
Suýt nữa thì tôi quên chìa khóa ở nhà rồi.
10
méiyǒudàiyàoshizhǐhǎozàiwàimiànděng
Anh ấy không mang chìa khóa, đành phải đợi tôi ở ngoài.
11
diūledeyàoshi
Tôi đã làm mất chìa khóa của tôi.
12
yàoshifàngzàizhuōzǐshàngle
Chìa khóa được để trên bàn.