Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 围栏
围栏
wéilán
Hàng rào
Hán việt:
vi lan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 围栏
围
【wéi】
Bao quanh, vây quanh
栏
【lán】
lan can, hàng rào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 围栏
Ví dụ
1
fēngtàidà
风
太
大
,
bǎ
把
wéilán
围栏
dōu
都
dǎo
倒
le
了
。
Gió to quá, lật cả hàng rào.