围
丨フ一一フ丨一
7
座
HSK1
Ví dụ
1
学校的周围很安静
Xung quanh trường học rất yên tĩnh.
2
公园周围有很多咖啡店
Xung quanh công viên có nhiều quán cà phê.
3
周围的风景真美
Phong cảnh xung quanh thật đẹp.
4
冬天的时候,戴围巾可以保暖。
Trong mùa đông, đeo khăn quàng cổ có thể giữ ấm.
5
我喜欢热闹的氛围。
Tôi thích không khí náo nhiệt.
6
风太大,把围栏都倒了。
Gió to quá, lật cả hàng rào.
7
院子被围墙包围着。
Sân được bao quanh bởi bức tường rào.
8
小孩子们喜欢围着冰灯玩耍。
Trẻ con thích chơi xung quanh đèn băng.
9
他因为孝顺而受到周围人的赞扬。
Anh ấy được mọi người xung quanh khen ngợi vì lòng hiếu thuận.