lán
lan can, hàng rào
Hán việt: lan
一丨ノ丶丶ノ一一一
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fēngtàidàwéilándōudǎole
Gió to quá, lật cả hàng rào.
2
dezhuānlánměizhōudōuhuìgēngxīn
Cột chuyên mục của anh ấy được cập nhật hàng tuần.
3
dìngyuèledezhuānlán
Tôi đã đăng ký cột chuyên mục của cô ấy.
4
zhèpiānzhuānlánwénzhāngfēichángyǒujiànjiě
Bài viết trong chuyên mục này rất sâu sắc.