营造
yíngzào
Xây dựng (ý nghĩa bóng)
Hán việt: dinh tháo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīnyuèkěyǐyíngzào营造fàngsōngdeqìfēn
Âm nhạc có thể tạo ra một không khí thư giãn.