Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 营造
营造
yíngzào
Xây dựng (ý nghĩa bóng)
Hán việt:
dinh tháo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 营造
营
【yíng】
Doanh trại, hoạt động
造
【zào】
Tạo ra, chế tạo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 营造
Ví dụ
1
yīnyuè
音
乐
kěyǐ
可
以
yíngzào
营造
fàngsōng
放
松
de
的
qìfēn
气
氛
。
Âm nhạc có thể tạo ra một không khí thư giãn.