营
一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
11
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
苹果营养丰富。
Táo giàu dinh dưỡng.
2
我想成为一名营业员
Tôi muốn trở thành một nhân viên bán hàng.
3
营业员给了我一些折扣
Nhân viên bán hàng đã giảm giá cho tôi.
4
他经营这家餐馆已经十年了。
Anh ấy đã kinh doanh quán ăn này được mười năm rồi.
5
经营网店和实体店有很大的不同。
Việc kinh doanh cửa hàng trực tuyến và cửa hàng truyền thống sự khác biệt lớn.
6
我们经营的产品要符合市场需求。
Sản phẩm chúng ta kinh doanh phải phù hợp với nhu cầu thị trường.
7
白薯是一种营养价值很高的食物。
Khoai lang là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.
8
商店通常在白天营业。
Cửa hàng thường mở cửa vào ban ngày.
9
音乐可以营造放松的气氛。
Âm nhạc có thể tạo ra một không khí thư giãn.
10
因为疫情,许多店铺被迫停止营业。
Do dịch bệnh, nhiều cửa hàng buộc phải ngừng kinh doanh.
11
枣和核桃一起吃很有营养。
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.
12
食物营养丰富。
Thức ăn giàu dinh dưỡng.