个子
gèzi
chiều cao, thân hình
Hán việt: cá tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gèzi个子gāo
Anh ấy rất cao.
2
gèzi个子gāoderénzàilánqiúyùndòngzhōngyǒuyōushì
Người cao có lợi thế trong môn bóng rổ.
3
degèzi个子bàbachàbuduō
Tôi cao ngang bố tôi.
4
degèzi个子ǎiyīdiǎn
Cô ấy thấp hơn tôi một chút.
5
gèzi个子zēngzhǎnghěnkuài
Em ấy phát triển chiều cao rất nhanh.
6
háizidegèzi个子shìyíchuánfùmǔde
Chiều cao của trẻ là do di truyền từ cha mẹ.