Chi tiết từ vựng

【個】【gè】

heart
Nghĩa từ: cái, chiếc, con, quả (lượng từ cho người hoặc đồ vật)
Hán việt:
Lượng từ: 出
Nét bút: ノ丶丨
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
Từ ghép:

gè rén

Cá nhân, cá thể

zhěng gè

Toàn bộ, nguyên vẹn

zhè gè

Cái này

nà gè

Cái kia

Ví dụ:

mǎi
le
sāngè
píngguǒ
苹果。
Tôi mua ba quả táo.
yǒu
liǎnggè
jiějie
姐姐。
Anh ấy có hai chị gái.
zhèlǐ
这里
yǒu
wǔgè
yǐzi
椅子。
Ở đây có năm cái ghế.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu