Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
个
【個】
【gè】
Nghĩa từ:
cái, chiếc, con, quả (lượng từ cho người hoặc đồ vật)
Hán việt:
cá
Lượng từ: 出
Nét bút:
ノ丶丨
Tổng số nét:
3
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Lượng từ
Từ ghép:
gèrén
个
人
Cá nhân, cá thể
zhěnggè
整
个
Toàn bộ, nguyên vẹn
zhège
这
个
Cái này
nàgè
那
个
Cái kia
Ví dụ:
wǒ
我
mǎi
买
le
了
sāngè
三
个
píngguǒ
苹果。
Tôi mua ba quả táo.
tā
他
yǒu
有
liǎnggè
两
个
jiějie
姐姐。
Anh ấy có hai chị gái.
zhèlǐ
这里
yǒu
有
wǔgè
五
个
yǐzi
椅子。
Ở đây có năm cái ghế.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send