Chi tiết từ vựng
个 【個】【gè】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: cái, chiếc, con, quả (lượng từ cho người hoặc đồ vật)
Hán việt: cá
Lượng từ:
出
Nét bút: ノ丶丨
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
人
丨
Từ ghép:
Ví dụ:
我
买
了
三个
苹果。
Tôi mua ba quả táo.
他
有
两个
姐姐。
Anh ấy có hai chị gái.
这里
有
五个
椅子。
Ở đây có năm cái ghế.
Bình luận