Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 个
【個】
个
gè
cái, chiếc, con, người (lượng từ chung)
Hán việt:
cá
Nét bút
ノ丶丨
Số nét
3
Lượng từ:
出
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Lượng từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 个
Từ ghép
个人
gèrén
Cá nhân, cá thể
整个
zhěnggè
Toàn bộ, nguyên vẹn
这个
zhège
Cái này
那个
nàgè
Cái kia
Ví dụ
1
zhège
这
个
píngguǒ
苹
果
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Quả táo này rất ngon.
2
nǐhǎo
你
好
,
wǒ
我
xiǎng
想
wèn
问
yígè
一
个
wèntí
问
题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
3
yígè
一
个
rén
人
Một người.
4
bāgè
八
个
píngguǒ
苹
果
Tám quả táo.
5
zhège
这
个
nǚrén
女
人
hěn
很
yǒumíng
有
名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
6
zhège
这
个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非
常
máng
忙
,
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没
有
kòngxián
空
闲
shíjiān
时
间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
7
zhège
这
个
píngguǒ
苹
果
hěntián
很
甜
Quả táo này rất ngọt.
8
zhège
这
个
wèntí
问
题
hěnnán
很
难
Câu hỏi này rất khó.
9
duì
对
wǒ
我
láishuō
来
说
,
zhège
这
个
gōngzuò
工
作
tàinán
太
难
le
了
Đối với tôi, công việc này quá khó.
10
zhège
这
个
jiàgé
价
格
tàiguì
太
贵
le
了
Giá này quá đắt.
11
zhège
这
个
nánrén
男
人
shì
是
wǒ
我
de
的
fùqīn
父
亲
Người đàn ông này là cha tôi.
12
nàge
那
个
mèimei
妹
妹
shì
是
tā
他
de
的
shuāngbāotāi
双
胞
胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
Xem thêm (18 ví dụ)