西服
xīfú
bộ âu phục, bộ vest
Hán việt: tây phục
件, 个, 套, 身
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chuān穿zhetàohēisèdexīfú西服
Anh ấy mặc một bộ vest màu đen.
2
yàomǎitàoxīndexīfú西服
Tôi sẽ đi mua một bộ vest mới.
3
hūnlǐshàngxīnlángtōngchánghuìchuān穿xīfú西服
Chú rể thường mặc vest trong đám cưới.
4
deyīchúyǒuhěnduōtàoxīfú西服
Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều bộ vest.

Từ đã xem