西
一丨フノフ一
6
东
对
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
我正在学习西班牙语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
2
她的西班牙语发音很标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
3
这个东西很贵,我付不起那么多钱。
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
4
他很擅长说西班牙文。
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
5
我想学习西班牙文。
Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.
6
我们去超市买东西。
Chúng tôi đi siêu thị mua đồ.
7
我要买两斤西瓜。
Tôi muốn mua hai cân dưa hấu.
8
这个西瓜重2公斤。
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.
9
这家药店主要出售西药。
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.
10
西药治疗效果快,但有时会有副作用。
Thuốc Tây có hiệu quả điều trị nhanh, nhưng đôi khi có tác dụng phụ.
11
请问,这是什么西药?
Xin hỏi, đây là thuốc (Tây) gì?
12
你买了什么东西?
Bạn đã mua đồ gì?