裙子
qúnzǐ
váy, chiếc váy
Hán việt: quần tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuótiānmǎileyītiáoqúnzǐ裙子
Cô ấy mua một chiếc váy hôm qua.
2
zhèjiànqúnzǐ裙子hěnpiàoliàng
Cái váy này rất đẹp.
3
juédezhèqúnzǐ裙子duǎnma
Bạn thấy cái váy này ngắn không?
4
chuān穿deqúnzǐ裙子zhēnhǎokàn
Chiếc váy cô ấy mặc rất đẹp.
5
zàiwǔhuìshàngchuān穿leyījiànpiàoliàngdeqúnzǐ裙子
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại buổi dạ hội.
6
zhètiáoqúnzǐ裙子hěnpiàoliàng
Cái váy này rất đẹp.
7
chuān穿zhètiáoqúnzǐ裙子zhēnpiàoliàng
Bạn mặc chiếc váy này rất đẹp.
8
xiǎngmǎinàtiáoqúnzǐ裙子kěshìtàiguìle
Cô ấy muốn mua chiếc váy đó, nhưng nó quá đắt.
9
nǚshìdeqúnzǐ裙子yǒukǒudài
Váy phụ nữ cũng có túi.
10
zhètiáoqúnzǐ裙子hěnshìhé
Cái váy này rất hợp với bạn.
11
mǎileyītiáoxīnqúnzǐ裙子
Tôi đã mua một cái váy mới.
12
chuānzhe穿yītiáohóngsèdeqúnzǐ裙子
Cô ấy đang mặc một cái váy màu đỏ.