Chi tiết từ vựng

裙子 【qún zi】

heart
(Phân tích từ 裙子)
Nghĩa từ: váy, chiếc váy
Hán việt: quần tí
Lượng từ: 条
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhètiáo
这条
qúnzǐ
裙子
hěn
shìhé
适合
你。
Cái váy này rất hợp với bạn.
mǎi
le
yītiáo
一条
xīn
qúnzǐ
裙子
Tôi đã mua một cái váy mới.
chuānzhe
穿着
yītiáo
一条
hóngsè
红色
de
qúnzǐ
裙子
Cô ấy đang mặc một cái váy màu đỏ.
zhètiáo
这条
qúnzǐ
裙子
tàicháng
太长
le
了。
Cái váy này quá dài.
qǐngwèn
请问,
zhètiáo
这条
qúnzǐ
裙子
duōshǎo
多少
qián
钱?
Xin hỏi, cái váy này giá bao nhiêu?
xǐhuān
喜欢
huā
qúnzǐ
裙子
Tôi thích váy hoa.
zài
yīchú
衣橱
yǒu
hěnduō
很多
tiáo
qúnzǐ
裙子
Cô ấy có rất nhiều váy trong tủ quần áo.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你