qún
váy
Hán việt: quần
丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuótiānmǎiletiáoqúnzi
Cô ấy mua một chiếc váy hôm qua.
2
zhèjiànqúnzihěnpiàoliàng
Cái váy này rất đẹp.
3
xǐhuānjiànhóngsèdeliányīqún
Tôi thích cái váy màu đỏ kia.
4
juédezhèqúnziduǎnma
Bạn thấy cái váy này ngắn không?
5
chuān穿deqúnzizhēnhǎokàn
Chiếc váy cô ấy mặc rất đẹp.
6
zàiwǔhuìshàngchuān穿lejiànpiàoliàngdeqúnzi
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại buổi dạ hội.
7
zhètiáoqúnzihěnpiàoliàng
Cái váy này rất đẹp.
8
chuān穿zhètiáoqúnzizhēnpiàoliàng
Bạn mặc chiếc váy này rất đẹp.
9
xiǎngmǎitiáoqúnzikěshìtàiguìle
Cô ấy muốn mua chiếc váy đó, nhưng nó quá đắt.
10
nǚshìdeqúnziyǒukǒudài
Váy phụ nữ cũng có túi.
11
zhètiáoqúnzihěnshìhé
Cái váy này rất hợp với bạn.
12
mǎiletiáoxīnqúnzi
Tôi đã mua một cái váy mới.

Từ đã xem