俄国
éguó
nước Nga
Hán việt: nga quốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
éguó俄国shìshìjièshàngzuìdeguójiā
Nga là quốc gia lớn nhất trên thế giới.
2
éguó俄国deshǒudūshìmòsīkē
Thủ đô của Nga là Moskva.
3
xiǎngxuéxíéguó俄国deyǔyán
Tôi muốn học ngôn ngữ của Nga.

Từ đã xem