é
Nga; đột nhiên
Hán việt: nga
ノ丨ノ一丨一フノ丶
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
depéngyǒuzàidàxuéxuéxíéyǔ
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
2
éyǔdefāyīnhěnnán
Phát âm tiếng Nga rất khó.
3
éguóshìshìjièshàngzuìdàdeguójiā
Nga là quốc gia lớn nhất trên thế giới.
4
éguódeshǒudōushìmòsīkē
Thủ đô của Nga là Moskva.
5
xiǎngxuéxíéguódeyǔyán
Tôi muốn học ngôn ngữ của Nga.
6
huìshuōéwénma
Bạn biết nói tiếng Nga không?
7
shìéwénlǎoshī
Anh ấy là giáo viên tiếng Nga.