qiáng
tường
Hán việt: tường
一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
14
堵, 道,面
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhīzhūzàiqiángshàng
Con nhện đang bò trên tường.
2
qiángshàngbiānguàlezhānghuà
Bên trên tường treo một bức tranh.
3
báisèdeqiángkànqǐláihěngānjìng
Bức tường màu trắng trông rất sạch sẽ.
4
kàozàiqiángshàng
Anh ấy tựa vào tường.
5
zhàopiāntiēzàiqiángshàng
Dán ảnh lên tường.
6
qǐngbùyàozàiqiángshàngtiēdōngxī西
Vui lòng không dán bất cứ thứ gì lên tường.
7
zhèmiànqiángxūyàochóngxīnfěnshuā
Bức tường này cần được sơn lại.
8
qiángjiǎoduīmǎnlejiùshū
Góc tường chất đầy sách cũ.
9
zhèdǔqiángtàibáole
Bức tường này quá mỏng
10
zhèmiànqiángshìfánghuǒde
Bức tường này chống cháy.
11
qiángshàngdelièfèngyuèláiyuè
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.
12
màoziguàzàiqiánggōushàng
Anh ta treo mũ lên móc tường.