Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 墙角
墙角
qiángjiǎo
Góc tường
Hán việt:
tường cốc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 墙角
墙
【qiáng】
tường
角
【jué】
hào, mười xu (đơn vị tiền tệ, 1/10 tệ)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 墙角
Ví dụ
1
qiángjiǎo
墙角
duīmǎn
堆
满
le
了
jiùshū
旧
书
。
Góc tường chất đầy sách cũ.