墙壁
qiángbì
Bức tường
Hán việt: tường bích
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèmiànqiángbì墙壁xūyàochóngxīnfěnshuā
Bức tường này cần được sơn lại.
2
qiángbì墙壁shàngguàzheyīfúhuà
Trên tường treo một bức tranh.
3
tāmenyònghòuzhòngdechuāngliángéduànlefángjiānqiángbì墙壁
Họ đã dùng rèm dày để ngăn cách giữa phòng và bức tường.