讲话
jiǎnghuà
nói chuyện, phát biểu
Hán việt: giảng thoại
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngānjìngràngjiǎnghuà讲话
Xin hãy im lặng, để anh ấy phát biểu.
2
lǎoshīzàikètángshàngjiǎnghuà讲话
Giáo viên phát biểu trong lớp học.
3
dejiǎnghuà讲话hěnyǒushuōfúlì
Bài phát biểu của anh ấy rất có sức thuyết phục.
4
zàihuìshàngjiǎnghuà讲话zǒngshìhěnzhíshuài
Anh ấy luôn phát biểu rất thẳng thắn khi ở cuộc họp.