huà
lời nói, câu nói
Hán việt: thoại
丶フノ一丨丨フ一
8
句, 席
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèishénmebùxìnshuōdehuà
Tại sao bạn không tin lời tôi nói?
2
qǐnghuídiànhuàgěi
Xin bạn gọi lại cho tôi.
3
dǎdiànhuàgěisānhuíle
Anh ấy đã gọi điện cho tôi ba lần rồi.
4
zhèshìdediànhuàhàomǎ
Đây là số điện thoại của tôi.
5
dediànhuàhuàile
Điện thoại của tôi bị hỏng.
6
kěyǐgàosùdediànhuàhàomǎma
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
7
dehuàbùkěxìn
Lời của anh ấy không đáng tin.
8
wǒmenliáolehěnduōhuà
Chúng tôi nói chuyện rất nhiều.
9
xiǎngjīnglǐshuōhuà
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
10
shuōhuàyǒudiǎnerkuài
Anh ấy nói chuyện hơi nhanh.
11
zhèngzàidǎdiànhuà
Cô ấy đang gọi điện thoại.
12
chāoshìdehuàshùnbiàn便bāngmǎixiēshuǐguǒ
Nếu bạn đi siêu thị, nhân tiện mua giúp tôi ít hoa quả.