热闹
冷静
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 热闹
Ví dụ
1
这个广场晚上很热闹
Quảng trường này vào buổi tối rất sôi động.
2
周末市中心很热闹
Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp vào cuối tuần.
3
广场总是很热闹
Quảng trường lúc nào cũng rất náo nhiệt.
4
我喜欢热闹的氛围。
Tôi thích không khí náo nhiệt.
5
市中心总是热闹的地方。
Trung tâm thành phố luôn là nơi sôi động.